Bạn đang tìm kiếm một giải pháp nội thất vừa bền đẹp, hiện đại lại thân thiện với môi trường? Khi nguồn gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm, các dòng gỗ công nghiệp – đặc biệt là gỗ HDF – đang dần chiếm ưu thế nhờ khả năng chống ẩm tốt, độ bền cao và tính ứng dụng đa dạng trong thiết kế nội thất. Vậy loại gỗ này có gì đặc biệt? Bảng màu liệu có phong phú để phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau? Giá cả có thực sự hợp lý với chất lượng mang lại?

Nội thất An Hưng sẽ giúp bạn giải đáp tất cả trong bài viết dưới đây – để bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho không gian sống lý tưởng của mình. Đừng bỏ lỡ nếu bạn đang hướng đến những sản phẩm nội thất thông minh, đẹp lâu và tiết kiệm chi phí!

 

 1. GỖ HDF LÀ GÌ?

Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là ván gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên với mật độ sợi gỗ cao được ép dưới áp suất và nhiệt độ lớn. Đây là loại vật liệu nội thất cao cấp rất được ưa chuộng trong ngành thiết kế nội thất hiện đại. Với khối lượng riêng trên 800 kg/m³ và khả năng chống ẩm tự nhiên vượt trội, ván HDF mang lại giải pháp tối ưu cho những dự án nội thất đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

2. NGUỒN GỐC VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA GỖ HDF

Gỗ HDF (High Density Fiberboard – ván sợi mật độ cao) là sản phẩm của quá trình cải tiến công nghệ sản xuất gỗ công nghiệp qua nhiều giai đoạn lịch sử:

  • Cuối thế kỷ 19 (1898 - Anh): Những tấm ván đầu tiên có tính chất tương tự HDF ra đời từ giấy tái chế và công nghệ ép nóng – đánh dấu bước khởi đầu trong việc sử dụng vật liệu tái chế làm gỗ công nghiệp.

  • Những năm 1990 (Canada): Ván sợi mật độ thấp (LDF) được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ chi phí hợp lý và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, tạo tiền đề cho các dòng ván ép cao cấp hơn.

  • Đầu thế kỷ 20: Công nghệ ép sợi gỗ dưới áp suất và nhiệt độ cao được cải tiến vượt bậc, từ đó cho phép sản xuất ra loại ván có mật độ cao, bền chắc và ổn định – chính là nền tảng cho sự ra đời của gỗ HDF.

  • Giữa thế kỷ 20: Gỗ HDF bắt đầu được sản xuất quy mô công nghiệp nhờ dây chuyền tự động hóa hiện đại, đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng đều, phù hợp với yêu cầu cao trong ngành nội thất và xây dựng.

  • Thế kỷ 21: Gỗ HDF trở thành vật liệu gỗ công nghiệp cao cấp, thân thiện với môi trường, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cửa gỗ, sàn nhà, tủ bếp, vách ngăn, tủ quần áo… và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, an toàn và thẩm mỹ.

3. CẤU TẠO GỖ HDF 

Gỗ HDF (High Density Fiberboard – ván sợi mật độ cao) là một trong những loại gỗ công nghiệp cao cấp, được đánh giá cao nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ẩm tốt và thân thiện với môi trường.

Thành phần cấu tạo của ván HDF

Ván HDF được cấu thành từ hai thành phần chính:

  • Sợi gỗ tự nhiên (80–85%)
    Chủ yếu lấy từ các loại gỗ tái sinh ngắn ngày như Bạch Đàn, Cao Su, Keo,… Các sợi gỗ này được nghiền nhỏ, sấy khô ở nhiệt độ cao (1.000°C – 2.000°C) để loại bỏ hoàn toàn nhựa và độ ẩm, đảm bảo cốt ván ổn định, bền chắc.

  • Keo dán chuyên dụng (15–20%)
    Sử dụng các loại keo chất lượng cao có khả năng chống ẩm tốt như Melamine Urea Formaldehyde (MUF) hoặc Phenol Formaldehyde (PF). Keo này giúp liên kết chặt các sợi gỗ khi ép dưới áp suất lớn, tạo nên khối ván cứng, đồng nhất và có độ ổn định cao.

Cấu trúc ván nén chặt giúp HDF có độ cứng tốt hơn so với MDF hoặc MFC, đặc biệt phù hợp trong môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh, sàn nhà,…

Thông số kỹ thuật của ván HDF

  • Tỷ trọng ván: ≥ 800 kg/m³

  • Độ ẩm tiêu chuẩn: 5.0% – 8.0%

Kích thước và độ dày phổ biến

  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm

  • Kích thước vượt khổ: 1220 x 2745 mm

  • Độ dày thông dụng: 9 mm, 12 mm, 17 mm

Với đa dạng quy cách, gỗ HDF dễ dàng ứng dụng cho nhiều hạng mục nội thất như cửa gỗ công nghiệp, tủ bếp, sàn nhà, tủ áo, bàn làm việc, vách ngăn,…

4. ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA GỖ HDF

ƯU ĐIỂM:

  • Chống ẩm vượt trội: Nhờ cấu trúc sợi gỗ nén chặt và keo chống ẩm, HDF hạn chế thấm nước tốt hơn so với MDF hay MFC, phù hợp dùng ở môi trường ẩm như bếp, nhà vệ sinh.

  • Độ bền và chịu lực cao: Tỷ trọng ván ≥ 800 kg/m³ giúp HDF không cong vênh, nứt gãy và giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài.

  • Bề mặt mịn, dễ hoàn thiện: Thích hợp để phủ Melamine, Laminate, Veneer hoặc sơn PU, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm nội thất.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt: Hạn chế tiếng ồn và truyền nhiệt, phù hợp cho phòng ngủ, văn phòng, phòng học,…

  • Đa dạng kích thước, độ dày: Giúp linh hoạt thiết kế và tiết kiệm chi phí thi công, đặc biệt với các hạng mục có kích thước lớn.

  • Thân thiện môi trường: Sản xuất từ gỗ tái sinh rừng trồng, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng tự nhiên.

  • Tính ứng dụng cao: Dùng phổ biến trong sản xuất cửa gỗ, sàn nhà, tủ bếp, vách ngăn, bàn làm việc…

NHƯỢC ĐIỂM:

  • Giá thành cao: Do quy trình sản xuất hiện đại và chất lượng vượt trội, giá của HDF cao hơn MDF hay MFC thường.

  • Dễ nhầm lẫn: Bề mặt gỗ HDF khá giống với gỗ MDF lõi thường, đặc biệt khi chưa hoàn thiện bề mặt, nên người tiêu dùng dễ bị nhầm lẫn giữa hai loại nếu không có sự tư vấn kỹ lưỡng hoặc hiểu rõ về cấu tạo và đặc tính của từng loại ván.

  • Trọng lượng nặng: Tấm ván có mật độ cao nên khó vận chuyển, thi công hơn so với các loại gỗ công nghiệp nhẹ.

 

5. PHÂN LOẠI GỖ HDF

 HDF lõi trắng

  • Giữ nguyên màu tự nhiên của gỗ, không tẩy trắng hay nhuộm màu.

  • An toàn, không chứa hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường.

  • Phù hợp với các sản phẩm nội thất tiêu chuẩn, sử dụng trong môi trường khô ráo.

 HDF lõi xanh

  • Là dòng cao cấp với khả năng chống ẩm, chịu nước tốt nhờ mật độ ép cao (~900 kg/m³).

  • Lõi màu xanh nhạt do sử dụng màu công nghiệp organic an toàn

  • Màu xanh có thể phai theo thời gian và không phải là yếu tố quyết định khả năng chống ẩm

  • .Cần lưu ý tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng.

HDF lõi đen

  • Có mật độ ép cao nhất (>1000 kg/m³), khả năng chống nước và chịu ẩm vượt trội.

  • Lõi màu đen đặc trưng.

  • Lý tưởng cho những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm, khu vực ngoài trời hoặc nhà bếp.

6. QUY TRÌNH SẢN XUẤT GỖ HDF

  • Sơ chế nguyện liệu: Luộc và sấy khô gỗ, gỗ tự nhiên được luộc ở nhiệt độ cao (1.000°C - 2.000°C) để loại bỏ nhựa, sau đó sấy khô bằng công nghệ hiện đại.

  • Nghiền và trộn phụ gia: Gỗ khô được nghiền thành bột mịn, rồi trộn với chất phụ gia giúp tăng độ cứng và bền.

  • Ép nén dưới áp suất cao: Hỗn hợp được ép dưới áp suất lớn (850 – 870 g/cm²) tạo thành tấm cốt HDF chắc chắn.

  • Xử lý bề mặt và cắt gọt: Tấm HDF được làm nhẵn, mịn và cắt theo kích thước tiêu chuẩn.

  • Gia công bề mặt:: Bề mặt gỗ được phủ lớp Melamine giúp chống thấm, giữ màu bền đẹp và tạo độ bóng sáng.

7. ỨNG DỤNG CỦA GỖ HDF

Gỗ công nghiệp HDF được sử dụng rộng rãi, được ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất. 

TỦ BẾP GỖ HDF

Bạn đang tìm một mẫu tủ bếp đẹp, bền, chống ẩm tốt và phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam? Tủ bếp gỗ HDF chính là lựa chọn thông minh mà nhiều gia đình hiện đại tin dùng.

Với khả năng chịu lực vượt trội, cách nhiệt tốt, đặc biệt là chống ẩm hiệu quả, gỗ HDF giúp tủ bếp luôn bền đẹp theo thời gian, không lo cong vênh, mối mọt hay hư hại do môi trường bếp nhiều hơi nước và nhiệt độ cao.

Không chỉ bền chắc, tủ bếp gỗ HDF còn nổi bật với mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú, thiết kế hiện đại – giúp bạn dễ dàng lựa chọn kiểu dáng phù hợp với phong cách nội thất gia đình, từ tối giản đến sang trọng.

CỬA GỖ HDF

Cửa gỗ HDF - Giải pháp tối ưu cho không gian riêng tư, hiện đại. Với trọng lượng trung bình, giúp giảm tải trọng công trình, hạn chế tình trạng xệ cánh khi sử dụng lâu dài. Nhờ cấu trúc ép sợi chặt và xử lý hiện đại, cửa có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, không cong vênh, co ngót hay mối mọt như gỗ tự nhiên, đồng thời rất dễ lắp đặt.

Chính vì vậy, loại cửa này đặc biệt phù hợp cho các không gian cần sự yên tĩnh như: phòng ngủ, phòng học, phòng làm việc, văn phòng riêng…

Ngoài ra, cửa gỗ HDF còn được sấy khô và tẩm hóa chất chống mối mọt, giúp khắc phục hoàn toàn nhược điểm thường thấy ở cửa gỗ tự nhiên. 

Sản phẩm có đến hơn 40 màu sơn hiện đại, giúp bạn dễ dàng chọn được gam màu phù hợp với phong cách nội thất, từ tối giản đến sang trọng.

 

SÀN GỖ HDF

Sàn gỗ HDF hiện là vật liệu chủ lực trong ứng dụng xây dựng và thiết kế nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ẩm vượt trội. Trong quy trình sản xuất, gỗ HDF sau khi xử lý bề mặt sẽ được ép thêm lớp đế, lớp vân gỗ và lớp phủ bề mặt chống trầy xước, tạo nên kết cấu chắc chắn và bền đẹp theo thời gian.

Sàn gỗ công nghiệp cốt HDF phù hợp lắp đặt ở hầu hết mọi không gian.

Nhà ở: phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp; Công trình thương mại: nhà hàng, khách sạn, showroom, văn phòng…

 

TỦ QUẦN ÁO GỖ HDF

Đi cùng với các sản phẩm nội thất khác thì tủ quần áo từ gỗ HDF ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, mẫu mã phong phú và tính thẩm mỹ cao.

Với bề mặt nhẵn bóng, đồng đều, tủ giúp không gian trở nên gọn gàng, sang trọng và tinh tế.

Đặc biệt, bề mặt ván HDF có thể tạo vân gỗ sống động như thật, mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi như gỗ tự nhiên – rất phù hợp với những ai yêu thích họa tiết vân gỗ nhưng vẫn muốn lựa chọn một sản phẩm bền – đẹp – dễ vệ sinh.

 

8. SO SÁNH CÁC LOẠI GỖ CÔNG NGHIỆP TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY

GỖ CÔNG NGHIỆP MFC

Gỗ công nghiệp MFC được cấu tạo từ lõi ván dăm hoặc MDF, phủ lớp melamine chống trầy xước với vân gỗ hoặc màu sắc đa dạng. Nhờ giá thành hợp lý, thi công nhanh và bề mặt đẹp, MFC trở thành vật liệu phổ biến trong thiết kế bàn làm việc, tủ tài liệu, vách ngăn văn phòng.

Ưu điểm: Thi công nhanh, dễ gia công, mặt ván rộng, phù hợp với các thiết kế đơn giản, tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm: Chống ẩm kém, không phù hợp với khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm hay bếp.

GỖ CÔNG NGHIỆP MDF

Gỗ MDF được sản xuất từ cành, nhánh cây nghiền mịn, trộn keo đặc chủng và ép thành tấm có kích thước phổ biến 1200 x 2440mm, với nhiều độ dày từ 3mm đến 25mm. Nhờ bề mặt phẳng mịn, dễ gia công, MDF được sử dụng rộng rãi trong nội thất gia đình (tủ áo, giường, kệ...) lẫn nội thất văn phòng.

Ưu điểm: Dễ thi công, bề mặt lớn, phù hợp với thiết kế hiện đại, đơn giản.
Nhược điểm: Kháng ẩm kém, dễ hư hỏng nếu ngấm nước. Loại MDF chống ẩm có giá cao hơn nhưng bền hơn trong môi trường ẩm.

GỖ CÔNG NGHIỆP HDF

Gỗ HDF là vật liệu công nghiệp cao cấp với mật độ ép rất cao, mang đến độ cứng chắc vượt trội và khả năng chống ẩm ưu việt, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Với bề mặt mịn, phẳng và dễ phủ các loại vật liệu trang trí, HDF tạo nên nội thất sang trọng, tinh tế và bền đẹp theo thời gian.

Ưu điểm: Chịu lực tốt, không cong vênh, chống mối mọt, cách âm cách nhiệt hiệu quả, và thân thiện với môi trường.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại gỗ trên, dễ bị nhầm với MDF nếu không phân biệt kỹ.

Gỗ HDF – Lựa chọn thông minh cho nội thất hiện đại

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng – thẩm mỹ – độ bền và tính thân thiện với môi trường, gỗ HDF nổi lên như một giải pháp nội thất toàn diện. 

Nhờ cấu trúc siêu nén và công nghệ xử lý tiên tiến, gỗ HDF không chỉ bền bỉ, chống ẩm, chịu lực tốt, mà còn dễ tạo hình, dễ phối màu, bề mặt phẳng mịn, có thể phủ nhiều lớp hoàn thiện từ Melamine, Laminate đến sơn PU – mang lại vẻ ngoài tinh tế, hiện đại và vô cùng đa dạng về phong cách.

Từ cửa phòng, tủ quần áo, tủ bếp, kệ tivi, bàn học đến sàn gỗ, HDF đều đáp ứng tốt cả về kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sở hữu không gian sống đẹp mắt, đồng bộ, tiện nghi nhưng vẫn tiết kiệm và an toàn cho sức khỏe.

Hãy đến với Nội thất An Hưng – nơi cung cấp các sản phẩm gỗ chất lượng cao, đa dạng mẫu mã, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm, để biến không gian của bạn trở nên hoàn hảo hơn từng ngày.

Liên hệ ngay với An Hưng để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm nội thất phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn!

 

THAM KHẢO THÊM CÁC LOẠI GỖ KHÁC

Gỗ sồi

Gỗ óc chó

Gỗ hương

Gỗ căm xe

Gỗ lim

Gỗ sao

Gỗ cẩm

Gỗ trắc

Gỗ cao su

Gỗ tràm

Hồng đào

Gỗ thủy tùng

Gỗ ca te

Gỗ ngọc am

Gỗ trai đỏ

Gỗ kim giao

Gỗ samu

Gỗ muống đen

Gỗ trầm hương

Gỗ xoan đào

Gỗ thông

Gỗ gụ

Gỗ sưa

Cây keo

Gỗ xà cừ

Gỗ ngọc am

Gỗ thủy tùng

Gỗ hồng đào

Gỗ giáng hương

Gỗ bằng lăng

Gỗ sơn huyết

Gỗ xá xị

Gỗ kiền kiền

Gỗ anh đào

Gỗ bách xanh

Gỗ mun

Gỗ Pơ Mu

Gỗ keo

Gỗ dổi

Gỗ cà te

Gỗ gõ đỏ

Gỗ sến

Gỗ xà cừ

Gỗ xoan ta

Gỗ trai đỏ

Gỗ mít

Gỗ huỳnh đàn

Gỗ chiu liu

 Gỗ nghiến

Gỗ Lũa

Gỗ melamine

Gỗ MDF

Gỗ Laminate

Gỗ Acrylic

Gỗ veneer